MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HG SERIES, Chỉ số rung động thấp, độ bền của máy cao, không cần bệ đỡ. Thao tác vận hành đơn giản, vừa vặn với mọi loại chất liệu. Có nhiều cách lựa chọn làm nóng: làm nóng bằng điện, làm nóng bằng hơi nước, làm nóng bằng gas
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HG SERIES
1. TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HG SERIES
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HG SERIES
- Chỉ số rung động thấp, độ bền của máy cao, không cần bệ đỡ.
- Thao tác vận hành đơn giản, vừa vặn với mọi loại chất liệu.
- Có nhiều cách lựa chọn làm nóng: làm nóng bằng điện, làm nóng bằng hơi nước, làm nóng bằng gas
- Kích thước cửa mở lớn, dễ dàng cho thao tác cho đồ vào và lấy ra.
HG DRYING MACHINE
- Ultra low vibration, durable machine, dispense foundation
- Operation simple, fit for all kind of material
- Optional way of heat: electric heated, steam heated, gas heated
- Large diameter loading door, easy for input and output
2. THÔNG SỐ CHI TIẾT MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP HG SERIES
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 10KG
Model:
HG - 10
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 10
Thể tích lồng giặt (L): 200
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 220/2/50
Động cơ chính (kw): 0.45
Công suất gió định mức (kw): 0.37
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 45
Áp suất hơi nóng (mpa): --
Ống hơi nóng (DNmm): --
Ống dẫn nước (DNmm): --
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): ---
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): ---
Công suất điện làm nóng (kw): 4.8
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 3
Kích thước ống thông khí ra (mm): 190
Kích thước (WxDxH): 850x900x1480
Khối lượng (kg): 310 |
Model: HG - 10
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 10
Drum volume (L): 200
Power supply (V/P/Hz): 220/2/50
Main motor (kw): 0.45
Blower rated power (kw): 0.37
Drum rotation (r/min): 45
Steam pressure (mpa): --
Steam tube (DNmm): --
Drain pipe (DNmm): --
Every washing power comsumption (about)(kwh): --
Every washing steam comsumption (about)(kwh): --
Electric heater power (kw): 4.8
Every washing power comsumption (about)(kwh): 3
Air outlet size (mm): 190
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 850x900x1480
Machine weight (kg): 310 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 15KG
Model: HG - 15
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 15
Thể tích lồng giặt (L): 298
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.55
Công suất gió định mức (kw): 0.55
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 45
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 0.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 18 -25
Công suất điện làm nóng (kw): 16
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 9
Kích thước ống thông khí ra (mm): 190
Kích thước (WxDxH): 1000x1050x1480
Khối lượng (kg): 367 |
Model:
HG - 15
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 15
Drum volume (L): 298
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.55
Blower rated power (kw): 0.55
Drum rotation (r/min): 45
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 0.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 18-25
Electric heater power (kw): 16
Every washing power comsumption (about)(kwh): 9
Air outlet size (mm): 190
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1000x1050x1480
Machine weight (kg): 367 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 25KG
Model: HG - 25
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 25
Thể tích lồng giặt (L): 510
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.75
Công suất gió định mức (kw): 0.75
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 35
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 0.9
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 25-30
Công suất điện làm nóng (kw): 23.4
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 16
Kích thước ống thông khí ra (mm): 160
Kích thước (WxDxH): 1040x1400x1800
Khối lượng (kg): 400 |
Model:
HG - 25
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 25
Drum volume (L): 510
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.75
Blower rated power (kw): 0.75
Drum rotation (r/min): 35
Steam pressure (mpa): 0.5-0.5
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 0.9
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 25-30
Electric heater power (kw): 23.4
Every washing power comsumption (about)(kwh): 16
Air outlet size (mm): 160
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1040x1400x1800
Machine weight (kg): 400 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 30KG
Model: HG - 30
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 30
Thể tích lồng giặt (L): 600
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.75
Công suất gió định mức (kw): 0.75
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 35
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 1.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 30-40
Công suất điện làm nóng (kw): 27
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 20
Kích thước ống thông khí ra (mm): 160
Kích thước (WxDxH): 1060x1430x1970
Khối lượng (kg): 430 |
Model:
HG - 30
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 30
Drum volume (L): 600
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.75
Blower rated power (kw): 0.75
Drum rotation (r/min): 35
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 1.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 30-40
Electric heater power (kw): 27
Every washing power comsumption (about)(kwh): 20
Air outlet size (mm): 160
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1060x1430x1970
Machine weight (kg): 430 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 50KG
Model: HG - 50
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 50
Thể tích lồng giặt (L): 1000
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 2.2
Công suất gió định mức (kw): 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 32
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 1.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 70-80
Công suất điện làm nóng (kw): 38
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 29
Kích thước ống thông khí ra (mm): 230
Kích thước (WxDxH): 1330x1760x2210
Khối lượng (kg): 620 |
Model:
HG - 50
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 50
Drum volume (L): 1000
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 2.2
Blower rated power (kw): 1.5
Drum rotation (r/min): 32
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN 25
Drain pipe (DNmm): DN 20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 1.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 70-80
Electric heater power (kw): 38
Every washing power comsumption (about)(kwh): 29
Air outlet size (mm): 230
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1330x1760x2210
Machine weight (kg): 620 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 70KG
Model: HG - 70
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 70
Thể tích lồng giặt (L): 1400
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 2.2
Công suất gió định mức (kw): 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 30
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 2.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 100-130
Công suất điện làm nóng (kw): 72
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 48
Kích thước ống thông khí ra (mm): 220x240
Kích thước (WxDxH): 1630x1650x2420
Khối lượng (kg): 840 |
Model:
HG - 70
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 70
Drum volume (L): 1400
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 2.2
Blower rated power (kw): 1.5
Drum rotation (r/min): 30
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 2.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 100-130
Electric heater power (kw): 72
Every washing power comsumption (about)(kwh): 48
Air outlet size (mm): 220x240
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1630x1650x2420
Machine weight (kg): 840 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 100KG
Model: HG - 100
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 100
Thể tích lồng giặt (L): 2000
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 3
Công suất gió định mức (kw): 2 x 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 30
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 3.3
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 130-160
Công suất điện làm nóng (kw): 72
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 50
Kích thước ống thông khí ra (mm): 220x420
Kích thước (WxDxH): 1800x1900x2600
Khối lượng (kg): 1010 |
Model:
HG - 100
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 100
Drum volume (L): 2000
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 3
Blower rated power (kw): 2x 1.5
Drum rotation (r/min): 30
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 3.3
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 130 - 160
Electric heater power (kw): 72
Every washing power comsumption (about)(kwh): 50
Air outlet size (mm): 220x420
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1800x1900x2600
Machine weight (kg): 1010 |
3. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN & BẢO HÀNH
1. Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT 10 % , Phí cẩu lên lầu (nếu có),phí lắp đặt, phí vận chuyển ngoài TP. HN , phí tập huấn về sản phẩm, các phụ kiện đi kèm, hệ thống điện, nước đến điểm nối thiết bị.
The above prices do not include: 10% VAT, upstairs loading fees (if any), installation charges, shipping charges outside HN, training cost, other cost of accessories, electrical system, water connection to the device
2.Thời gian giao hàng : Thiết bị hàng hóa sẽ được giao trong vòng 06 tuần sau khi ký hợp đồng và nhận tiền thanh toán lần 1, Thời gian triển khai lắp đặt và đưa vào sử dụng trong vòng 02 tuần sau khi giao hàng.
Delivery:Equipment will be delivered within 06 weeks after signing the contract and receiving 1st payment, deployment time and put to use within 02 weeks after delivery.
3.Thanh toán :Thanh toán bằng tiền mặt, séc hoặc chuyển khoản vào tài khoản của CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT THE ONE.
Lịch biểu thanh toán:
+ 50% giá trị hợp đồng ngay sau khi ký hợp đồng.
+ 30% giá trị hợp đồng khi có thông báo giao hàng.
+ 20% Giá trị hợp đồng còn lại ngay sau khi ký biên bản bàn giao nghiệm thu và phát hành hóa đơn VAT 10%.
Tài khoản thanh toán:
Số tài khoản: 02 000 428 9898 (VND)
Ngân hàng: Ngân hàng Thương Mại Cổ phần sacombank - Sacombanks – Chi nhánh - Đông Đô.
Chủ tài khoản : CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT THE ONE
Payment: Payment by cash, check or bank transfer to the account of THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.
Schedule of payment:
+ 50% of the contract value immediately after signing the contract.
+ 30% of the contract value when receiving delivery announcement..
+ 20% of the remaining value of the contract after signing the recording and acceptance records and release 10% VAT invoice.
Payment Account:
Account number: 020004289898 (VND)
Bank: Joint Stock Commercial Bank Sacombank - Sacombanks - Dong Do Branch
Account holder: THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.
4.Bảo hành & Bảo trì : Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
-Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy các và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
-Thời gian đáp ứng là 04 giờ sau khi có thông báo chính thức đến phòng Dịch vụ kỹ thuật của CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT THE ONE
Warranty & Maintenance: The warranty period is 12 months from the date of equipment delivery for all errors due to manufacturing or employees of the Seller.
-The warranty service does not apply to damage caused by the fault of the buyer, such as storage, operation, improper operation, and the case of force majeure such as natural disaster, war, fire ...
-Response time is 04 hours after the official announcement of the technical services Departments of
THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.